coronoid process of the mandible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronoid process of the mandible+ Noun
- mỏm vẹt thuộc xương hàm dưới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronoid process of the mandible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coronoid process of the mandible":
coronoid process of the mandible coronoid process of the mandible - Những từ có chứa "coronoid process of the mandible":
coronoid process of the mandible coronoid process of the mandible - Những từ có chứa "coronoid process of the mandible" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chế biến sao chế tâm lý gia công tiến trình qui trình quá trình khởi thủy đương mỏm more...
Lượt xem: 747