--

coronoid process of the mandible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronoid process of the mandible

+ Noun

  • mỏm vẹt thuộc xương hàm dưới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronoid process of the mandible"
Lượt xem: 770